Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:29 29/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,331.00 244.00 | 16,448.00 245.00 | 17,052.00 256.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,589.56 -70.44 | 17,767.23 -55.77 | 18,337 -64.10 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,452 132.00 | 28,552 232.00 | 29,480 239.00 |
Euro | EUR | 26,662 411.00 | 26,769 464.00 | 27,587 318.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,826 420.00 | 31,954 258.00 | 32,944 218.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,117.00 -58.77 | 3,127.00 -78.12 | 3,283.00 -26.27 |
Yên Nhật | JPY | 161.70 -2.92 | 163.70 -2.10 | 171.26 0.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,727.00 | 14,944.00 217.00 | 0.00 -15,206.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 180.00 | 18,759 140.00 | 19,481 256.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -55.78 | 731.36 17.36 | 759.39 -7.61 |
Đô la Mỹ | USD | 24,723 -508.00 | 24,723 -508.00 | 24,947 -512.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.